Ngày đăng tin: 19-11-2021
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HỌC KỲ I NĂM HỌC: 2021 - 2022
STT |
Họ tên giáo viên |
Tên đăng nhập |
Phân công học kỳ 1 |
1 |
Lý Thị Mỹ Á |
thptthanhtan_lythimya |
Toán học: 12A1, 12A4 |
2 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
thptthanhtan_nguyenthikimanh |
Ngoại ngữ: 10A5, 12A1, 12A2 |
3 |
Nguyễn Thanh Đạo |
thptthanhtan_nguyenthanhdao |
Toán học: 12A2, 12A5 |
4 |
Nguyễn Thị Hà |
thptthanhtan_nguyenthiha |
Hóa học: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A2, 12A3, 12A4 |
5 |
Lâm Thị Ngọc Hiếu |
thptthanhtan_lamthingochieu |
Sinh học: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A3, 12A4 |
6 |
Vũ Thị Phương Hồng |
thptthanhtan_vuthiphuonghong |
Toán học: 11A1, 11A2, 11A3 |
7 |
Trần Thị Húng |
thptthanhtan_tranthihung |
Lịch sử: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A2 |
8 |
Trần Văn Hưởng |
thptthanhtan_tranvanhuong |
Tin học: 10A3, 10A4, 10A5, 12A4, 12A5 |
9 |
Phạm Hoàng Minh Kha |
thptthanhtan_phamhoangminhkha |
Ngoại ngữ: 11A1, 11A2, 11A4, 12A3 |
10 |
Dương Quốc Khánh |
thptthanhtan_duongquockhanh |
Hóa học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A5 |
11 |
Âu Thị Khiếm |
thptthanhtan_authikhiem |
Địa lí: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 12A1, 12A2, 12A3 |
12 |
Trần Văn Lâm |
thptthanhtan_tranvanlam |
Vật lí: 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4; Công nghệ: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4 |
13 |
Tô Kim Lầu |
thptthanhtan_tokimlau |
Thể dục: 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5 |
14 |
Lê Kim Lượng |
thptthanhtan_lekimluong |
GDCD: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A2, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3 |
15 |
Lê Thị Trúc Mai |
thptthanhtan_lethitrucmai |
GDCD: 11A1, 11A3, 12A4, 12A5 |
16 |
Lê Hoàng Nhân |
thptthanhtan_lehoangnhan |
Vật lí: 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5; Công nghệ: 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5 |
17 |
Lê Tấn Phong |
thptthanhtan_letanphong |
GDQP: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5; Địa lí: 10A5 |
18 |
Lê Trung Quân |
thptthanhtan_letrungquan |
Thể dục: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3 |
19 |
Thạch Thị Sương |
thptthanhtan_thachthisuong |
Ngoại ngữ: 10A3, 10A4, 11A3 |
20 |
Lê Minh Tâm |
thptthanhtan_leminhtam |
Công nghệ: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5 |
21 |
Trần Anh Tân |
thptthanhtan_trananhtan |
Ngữ văn: 12A4 |
22 |
Thạch Thal |
thptthanhtan_thachthal |
Toán học: 11A4, 12A3 |
23 |
Quách Hồng Thanh |
thptthanhtan_quachhongthanh |
Ngữ văn: 11A1, 11A2, 11A3, 12A2, 12A5 |
24 |
Lê Hồng Thảo |
thptthanhtan_lehongthao |
Lịch sử: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A3, 12A4, 12A5 |
25 |
Võ Thị The |
thptthanhtan_vothithe |
Ngữ văn: 10A5, 12A1 |
26 |
Nguyễn Thị Hồng Thi |
thptthanhtan_nguyenthihongthi |
Địa lí: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A4, 12A5 |
27 |
Tống Anh Thư |
thptthanhtan_tonganhthu |
Toán học: 10A2, 10A3, 10A4 |
28 |
Phan Văn Tiếng |
thptthanhtan_phanvantieng |
Vật lí: 10A1, 10A2 |
29 |
Nguyễn Văn Tín |
thptthanhtan_nguyenvantin |
Ngoại ngữ: 10A1, 10A2, 12A4, 12A5 |
30 |
Trần Hữu Toàn |
thptthanhtan_tranhuutoan |
Ngữ văn: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 11A4, 12A3 |
31 |
Trần Tố Trâm |
thptthanhtan_trantotram |
Tin học: 10A1, 10A2, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3 |
32 |
Phạm Vĩnh Trinh |
thptthanhtan_phamvinhtrinh |
Sinh học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A2, 12A5 |
33 |
Di Thanh Tuấn |
thptthanhtan_dithanhtuan |
Toán học: 10A1, 10A5 |
Trường THPT Thạnh Tân
Tin liên quan
![]() |
Kế hoạch hoạt động tháng 9-2020 22-09-2020 |