Ngày đăng tin: 10-01-2021
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2020-2021-HK2
STT | Họ tên giáo viên | Tên đăng nhập | Phân công học kỳ 1 | Phân công học kỳ 2 |
1 | Lý Thị Mỹ Á | thptthanhtan_lythimya | Toán học: 12A1, 12A2 | Toán học: 12A1, 12A2 |
2 | Nguyễn Thị Kim Anh | thptthanhtan_nguyenthikimanh | Ngoại ngữ: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A2 | Ngoại ngữ: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A2 |
3 | Nguyễn Thanh Đạo | thptthanhtan_nguyenthanhdao | Toán học: 11A2, 12A3 | Toán học: 11A2, 12A3 |
4 | Nguyễn Thị Hà | thptthanhtan_nguyenthiha | Hóa học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A2 | Hóa học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A2 |
5 | Dương Thị Tuyết Hằng | thptthanhtan_duongthituyethang | ||
6 | Lâm Thị Ngọc Hiếu | thptthanhtan_lamthingochieu | Sinh học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A2, 11A4, 12A3, 12A4 | Sinh học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A2, 11A4, 12A3, 12A4 |
7 | Vũ Thị Phương Hồng | thptthanhtan_vuthiphuonghong | Toán học: 10A1, 10A3, 10A4 | Toán học: 10A1, 10A3, 10A4 |
8 | Trần Thị Húng | thptthanhtan_tranthihung | Lịch sử: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A4 | Lịch sử: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A4 |
9 | Nguyễn Thị Như Huyền | thptthanhtan_nguyenthinhuhuyen | ||
10 | Trần Văn Hưởng | thptthanhtan_tranvanhuong | Tin học: 10A4, 10A5, 12A3, 12A4 | Tin học: 10A4, 10A5, 12A3, 12A4 |
11 | Phạm Hoàng Minh Kha | thptthanhtan_phamhoangminhkha | Ngoại ngữ: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A3, 12A4 | Ngoại ngữ: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A3, 12A4 |
12 | Dương Quốc Khánh | thptthanhtan_duongquockhanh | Hóa học: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A3, 12A4 | Hóa học: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A3, 12A4 |
13 | Âu Thị Khiếm | thptthanhtan_authikhiem | Địa lí: 10A1, 10A2, 10A3, 12A3, 12A4 | Địa lí: 10A1, 10A2, 10A3, 12A3, 12A4 |
14 | Trần Văn Lâm | thptthanhtan_tranvanlam | Công nghệ: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4; Vật lí: 12A1, 12A2, 12A3 | Công nghệ: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4; Vật lí: 12A1, 12A2, 12A3 |
15 | Tô Kim Lầu | thptthanhtan_tokimlau | Thể dục: 10A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4 | Thể dục: 10A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4 |
16 | Tạ Thị Ngọc Linh | thptthanhtan_tathingoclinh | ||
17 | Lâm Thị Mỹ Loan | thptthanhtan_lamthimyloan | ||
18 | Lê Kim Lượng | thptthanhtan_lekimluong | GDCD: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A3, 12A3, 12A4 | GDCD: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A3, 12A3, 12A4 |
19 | Lê Thị Trúc Mai | thptthanhtan_lethitrucmai | GDCD: 11A2, 11A4, 12A1, 12A2 | GDCD: 11A2, 11A4, 12A1, 12A2 |
20 | Lê Hoàng Nhân | thptthanhtan_lehoangnhan | Vật lí: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4 | Vật lí: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4 |
21 | Lê Tấn Phong | thptthanhtan_letanphong | GDQP: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4; Địa lí: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4 | GDQP: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4; Địa lí: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4 |
22 | Từ Thanh Phong | thptthanhtan_tuthanhphong | ||
23 | Lê Trung Quân | thptthanhtan_letrungquan | Thể dục: 10A1, 10A2, 10A3, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4 | Thể dục: 10A1, 10A2, 10A3, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4 |
24 | Lê Minh Tâm | thptthanhtan_leminhtam | Công nghệ: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5 | Công nghệ: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5 |
25 | Trần Anh Tân | thptthanhtan_trananhtan | Ngữ văn: 12A4 | Ngữ văn: 12A4 |
26 | Thạch Thal | thptthanhtan_thachthal | Toán học: 11A1, 12A4 | Toán học: 11A1, 12A4 |
27 | Quách Hồng Thanh | thptthanhtan_quachhongthanh | Ngữ văn: 11A2, 11A3, 12A1, 12A3 | Ngữ văn: 11A2, 11A3, 12A1, 12A3 |
28 | Lê Hồng Thảo | thptthanhtan_lehongthao | Lịch sử: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3 | Lịch sử: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3 |
29 | Võ Thị The | thptthanhtan_vothithe | Ngữ văn: 10A1, 10A2, 10A3, 12A2 | Ngữ văn: 10A1, 10A2, 10A3, 12A2 |
30 | Nguyễn Thị Hồng Thi | thptthanhtan_nguyenthihongthi | Địa lí: 10A4, 10A5, 12A1, 12A2 | Địa lí: 10A4, 10A5, 12A1, 12A2 |
31 | Tống Anh Thư | thptthanhtan_tonganhthu | Toán học: 11A3, 11A4 | Toán học: 11A3, 11A4 |
32 | Mai Thanh Tiền | thptthanhtan_maithanhtien | ||
33 | Phan Văn Tiếng | thptthanhtan_phanvantieng | Vật lí: 12A4 | Vật lí: 12A4 |
34 | Trần Hữu Toàn | thptthanhtan_tranhuutoan | Ngữ văn: 10A4, 10A5, 11A1, 11A4 | Ngữ văn: 10A4, 10A5, 11A1, 11A4 |
35 | Trần Tố Trâm | thptthanhtan_trantotram | Tin học: 10A1, 10A2, 10A3, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2 | Tin học: 10A1, 10A2, 10A3, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2 |
36 | Phạm Vĩnh Trinh | thptthanhtan_phamvinhtrinh | Sinh học: 11A1, 11A3, 12A1, 12A2 | Sinh học: 11A1, 11A3, 12A1, 12A2 |
37 | Di Thanh Tuấn | thptthanhtan_dithanhtuan | Toán học: 10A2, 10A5 | Toán học: 10A2, 10A5 |
Hiệu trưởng
Tin liên quan
![]() |
Kế hoạch hoạt động tháng 9-2020 22-09-2020 |